Có 2 kết quả:

时日 shí rì ㄕˊ ㄖˋ時日 shí rì ㄕˊ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time
(2) auspicious time
(3) time and date
(4) long period of time
(5) this day

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time
(2) auspicious time
(3) time and date
(4) long period of time
(5) this day

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0